Add trans

This commit is contained in:
cuom1999 2022-08-30 23:07:32 -05:00
parent 69f08e84b5
commit dddaf69fb7
2 changed files with 155 additions and 148 deletions

View file

@ -2,7 +2,7 @@ msgid ""
msgstr "" msgstr ""
"Project-Id-Version: lqdoj2\n" "Project-Id-Version: lqdoj2\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2022-08-28 10:04+0700\n" "POT-Creation-Date: 2022-08-31 11:06+0700\n"
"PO-Revision-Date: 2021-07-20 03:44\n" "PO-Revision-Date: 2021-07-20 03:44\n"
"Last-Translator: Icyene\n" "Last-Translator: Icyene\n"
"Language-Team: Vietnamese\n" "Language-Team: Vietnamese\n"
@ -175,7 +175,7 @@ msgstr ""
msgid "Access" msgid "Access"
msgstr "Truy cập" msgstr "Truy cập"
#: judge/admin/contest.py:203 judge/admin/problem.py:208 #: judge/admin/contest.py:203 judge/admin/problem.py:209
msgid "Justice" msgid "Justice"
msgstr "Xử phạt" msgstr "Xử phạt"
@ -219,7 +219,7 @@ msgstr "Tính toán lại kết quả"
msgid "username" msgid "username"
msgstr "tên đăng nhập" msgstr "tên đăng nhập"
#: judge/admin/contest.py:489 templates/base.html:304 #: judge/admin/contest.py:489 templates/base.html:306
msgid "virtual" msgid "virtual"
msgstr "ảo" msgstr "ảo"
@ -247,7 +247,7 @@ msgstr ""
msgid "diff" msgid "diff"
msgstr "" msgstr ""
#: judge/admin/organization.py:59 judge/admin/problem.py:265 #: judge/admin/organization.py:59 judge/admin/problem.py:266
#: judge/admin/profile.py:116 #: judge/admin/profile.py:116
msgid "View on site" msgid "View on site"
msgstr "Xem trên trang" msgstr "Xem trên trang"
@ -256,15 +256,15 @@ msgstr "Xem trên trang"
msgid "Describe the changes you made (optional)" msgid "Describe the changes you made (optional)"
msgstr "Mô tả các thay đổi (tùy chọn)" msgstr "Mô tả các thay đổi (tùy chọn)"
#: judge/admin/problem.py:201 #: judge/admin/problem.py:202
msgid "Social Media" msgid "Social Media"
msgstr "Mạng Xã Hội" msgstr "Mạng Xã Hội"
#: judge/admin/problem.py:204 #: judge/admin/problem.py:205
msgid "Taxonomy" msgid "Taxonomy"
msgstr "" msgstr ""
#: judge/admin/problem.py:205 judge/admin/problem.py:401 #: judge/admin/problem.py:206 judge/admin/problem.py:402
#: templates/contest/contest.html:84 templates/problem/data.html:475 #: templates/contest/contest.html:84 templates/problem/data.html:475
#: templates/problem/list.html:20 templates/problem/list.html:44 #: templates/problem/list.html:20 templates/problem/list.html:44
#: templates/user/base-users-table.html:10 templates/user/user-about.html:36 #: templates/user/base-users-table.html:10 templates/user/user-about.html:36
@ -272,65 +272,65 @@ msgstr ""
msgid "Points" msgid "Points"
msgstr "Điểm" msgstr "Điểm"
#: judge/admin/problem.py:206 #: judge/admin/problem.py:207
msgid "Limits" msgid "Limits"
msgstr "Giới hạn" msgstr "Giới hạn"
#: judge/admin/problem.py:207 judge/admin/submission.py:353 #: judge/admin/problem.py:208 judge/admin/submission.py:353
#: templates/stats/base.html:14 templates/submission/list.html:342 #: templates/stats/base.html:14 templates/submission/list.html:342
msgid "Language" msgid "Language"
msgstr "Ngôn ngữ" msgstr "Ngôn ngữ"
#: judge/admin/problem.py:209 #: judge/admin/problem.py:210
msgid "History" msgid "History"
msgstr "Lịch sử" msgstr "Lịch sử"
#: judge/admin/problem.py:261 templates/problem/list-base.html:106 #: judge/admin/problem.py:262 templates/problem/list-base.html:106
msgid "Authors" msgid "Authors"
msgstr "Các tác giả" msgstr "Các tác giả"
#: judge/admin/problem.py:282 #: judge/admin/problem.py:283
#, python-format #, python-format
msgid "%d problem successfully marked as public." msgid "%d problem successfully marked as public."
msgid_plural "%d problems successfully marked as public." msgid_plural "%d problems successfully marked as public."
msgstr[0] "%d bài tập đã được đánh dấu công khai." msgstr[0] "%d bài tập đã được đánh dấu công khai."
#: judge/admin/problem.py:289 #: judge/admin/problem.py:290
msgid "Mark problems as public" msgid "Mark problems as public"
msgstr "Công khai bài tập" msgstr "Công khai bài tập"
#: judge/admin/problem.py:298 #: judge/admin/problem.py:299
#, python-format #, python-format
msgid "%d problem successfully marked as private." msgid "%d problem successfully marked as private."
msgid_plural "%d problems successfully marked as private." msgid_plural "%d problems successfully marked as private."
msgstr[0] "%d bài tập đã được đánh dấu riêng tư." msgstr[0] "%d bài tập đã được đánh dấu riêng tư."
#: judge/admin/problem.py:305 #: judge/admin/problem.py:306
msgid "Mark problems as private" msgid "Mark problems as private"
msgstr "Đánh dấu các bài tập là riêng tư" msgstr "Đánh dấu các bài tập là riêng tư"
#: judge/admin/problem.py:395 judge/admin/submission.py:316 #: judge/admin/problem.py:396 judge/admin/submission.py:316
#: templates/problem/list.html:16 templates/problem/list.html:33 #: templates/problem/list.html:16 templates/problem/list.html:33
msgid "Problem code" msgid "Problem code"
msgstr "Mã bài" msgstr "Mã bài"
#: judge/admin/problem.py:407 judge/admin/submission.py:322 #: judge/admin/problem.py:408 judge/admin/submission.py:322
msgid "Problem name" msgid "Problem name"
msgstr "Tên bài" msgstr "Tên bài"
#: judge/admin/problem.py:413 #: judge/admin/problem.py:414
#, fuzzy #, fuzzy
#| msgid "contest rating" #| msgid "contest rating"
msgid "Voter rating" msgid "Voter rating"
msgstr "rating kỳ thi" msgstr "rating kỳ thi"
#: judge/admin/problem.py:419 #: judge/admin/problem.py:420
#, fuzzy #, fuzzy
#| msgid "Total points" #| msgid "Total points"
msgid "Voter point" msgid "Voter point"
msgstr "Tổng điểm" msgstr "Tổng điểm"
#: judge/admin/problem.py:425 #: judge/admin/problem.py:426
msgid "Vote" msgid "Vote"
msgstr "" msgstr ""
@ -568,7 +568,7 @@ msgstr "Two Factor Authentication phải chứa 6 chữ số."
msgid "Invalid Two Factor Authentication token." msgid "Invalid Two Factor Authentication token."
msgstr "Token Two Factor Authentication không hợp lệ." msgstr "Token Two Factor Authentication không hợp lệ."
#: judge/forms.py:266 judge/models/problem.py:151 #: judge/forms.py:266 judge/models/problem.py:154
msgid "Problem code must be ^[a-z0-9]+$" msgid "Problem code must be ^[a-z0-9]+$"
msgstr "Mã bài phải có dạng ^[a-z0-9]+$" msgstr "Mã bài phải có dạng ^[a-z0-9]+$"
@ -631,7 +631,7 @@ msgstr "người bình luận"
msgid "associated page" msgid "associated page"
msgstr "trang tương ứng" msgstr "trang tương ứng"
#: judge/models/comment.py:53 judge/models/problem.py:714 #: judge/models/comment.py:53 judge/models/problem.py:724
msgid "votes" msgid "votes"
msgstr "bình chọn" msgstr "bình chọn"
@ -651,7 +651,7 @@ msgstr "bình luận"
msgid "comments" msgid "comments"
msgstr "" msgstr ""
#: judge/models/comment.py:160 judge/models/problem.py:682 #: judge/models/comment.py:160 judge/models/problem.py:692
#, python-format #, python-format
msgid "Editorial for %s" msgid "Editorial for %s"
msgstr "" msgstr ""
@ -769,7 +769,7 @@ msgstr ""
msgid "description" msgid "description"
msgstr "mô tả" msgstr "mô tả"
#: judge/models/contest.py:118 judge/models/problem.py:577 #: judge/models/contest.py:118 judge/models/problem.py:587
#: judge/models/runtime.py:216 #: judge/models/runtime.py:216
msgid "problems" msgid "problems"
msgstr "bài tập" msgstr "bài tập"
@ -782,8 +782,8 @@ msgstr "thời gian bắt đầu"
msgid "end time" msgid "end time"
msgstr "thời gian kết thúc" msgstr "thời gian kết thúc"
#: judge/models/contest.py:123 judge/models/problem.py:204 #: judge/models/contest.py:123 judge/models/problem.py:207
#: judge/models/problem.py:622 #: judge/models/problem.py:632
msgid "time limit" msgid "time limit"
msgstr "giới hạn thời gian" msgstr "giới hạn thời gian"
@ -794,7 +794,7 @@ msgstr ""
"Định dạng hh:mm:ss (giờ:phút:giây). Ví dụ, nếu muốn tạo kỳ thi dài 2h, hãy " "Định dạng hh:mm:ss (giờ:phút:giây). Ví dụ, nếu muốn tạo kỳ thi dài 2h, hãy "
"nhập 02:00:00" "nhập 02:00:00"
#: judge/models/contest.py:131 judge/models/problem.py:243 #: judge/models/contest.py:131 judge/models/problem.py:246
msgid "publicly visible" msgid "publicly visible"
msgstr "công khai" msgstr "công khai"
@ -893,12 +893,12 @@ msgstr ""
"kỳ thi, hãy bỏ đánh dấu ô này và chấm lại tất cả các bài." "kỳ thi, hãy bỏ đánh dấu ô này và chấm lại tất cả các bài."
#: judge/models/contest.py:211 judge/models/interface.py:92 #: judge/models/contest.py:211 judge/models/interface.py:92
#: judge/models/problem.py:300 #: judge/models/problem.py:303
msgid "private to organizations" msgid "private to organizations"
msgstr "riêng tư với các tổ chức" msgstr "riêng tư với các tổ chức"
#: judge/models/contest.py:216 judge/models/interface.py:88 #: judge/models/contest.py:216 judge/models/interface.py:88
#: judge/models/problem.py:296 judge/models/profile.py:125 #: judge/models/problem.py:299 judge/models/profile.py:125
msgid "organizations" msgid "organizations"
msgstr "tổ chức" msgstr "tổ chức"
@ -906,7 +906,7 @@ msgstr "tổ chức"
msgid "If private, only these organizations may see the contest" msgid "If private, only these organizations may see the contest"
msgstr "Nếu riêng tư, chỉ những tổ chức này thấy được kỳ thi" msgstr "Nếu riêng tư, chỉ những tổ chức này thấy được kỳ thi"
#: judge/models/contest.py:220 judge/models/problem.py:274 #: judge/models/contest.py:220 judge/models/problem.py:277
msgid "OpenGraph image" msgid "OpenGraph image"
msgstr "Hình ảnh OpenGraph" msgstr "Hình ảnh OpenGraph"
@ -927,7 +927,7 @@ msgstr "số lượng thí sinh thi trực tiếp"
msgid "contest summary" msgid "contest summary"
msgstr "tổng kết kỳ thi" msgstr "tổng kết kỳ thi"
#: judge/models/contest.py:242 judge/models/problem.py:280 #: judge/models/contest.py:242 judge/models/problem.py:283
msgid "Plain-text, shown in meta description tag, e.g. for social media." msgid "Plain-text, shown in meta description tag, e.g. for social media."
msgstr "" msgstr ""
@ -943,7 +943,7 @@ msgstr ""
"Mật khẩu truy cập cho các thí sinh muốn tham gia kỳ thi. Để trống nếu không " "Mật khẩu truy cập cho các thí sinh muốn tham gia kỳ thi. Để trống nếu không "
"dùng." "dùng."
#: judge/models/contest.py:257 judge/models/problem.py:262 #: judge/models/contest.py:257 judge/models/problem.py:265
msgid "personae non gratae" msgid "personae non gratae"
msgstr "" msgstr ""
@ -1088,14 +1088,14 @@ msgid "contest participations"
msgstr "lần tham gia kỳ thi" msgstr "lần tham gia kỳ thi"
#: judge/models/contest.py:739 judge/models/contest.py:783 #: judge/models/contest.py:739 judge/models/contest.py:783
#: judge/models/contest.py:845 judge/models/problem.py:576 #: judge/models/contest.py:845 judge/models/problem.py:586
#: judge/models/problem.py:583 judge/models/problem.py:614 #: judge/models/problem.py:593 judge/models/problem.py:624
#: judge/models/problem.py:645 judge/models/problem_data.py:50 #: judge/models/problem.py:655 judge/models/problem_data.py:50
msgid "problem" msgid "problem"
msgstr "bài tập" msgstr "bài tập"
#: judge/models/contest.py:747 judge/models/contest.py:795 #: judge/models/contest.py:747 judge/models/contest.py:795
#: judge/models/problem.py:227 #: judge/models/problem.py:230
msgid "points" msgid "points"
msgstr "điểm" msgstr "điểm"
@ -1227,7 +1227,7 @@ msgstr "mục cha"
msgid "post title" msgid "post title"
msgstr "tiêu đề bài đăng" msgstr "tiêu đề bài đăng"
#: judge/models/interface.py:75 judge/models/problem.py:671 #: judge/models/interface.py:75 judge/models/problem.py:681
msgid "authors" msgid "authors"
msgstr "tác giả" msgstr "tác giả"
@ -1235,7 +1235,7 @@ msgstr "tác giả"
msgid "slug" msgid "slug"
msgstr "slug" msgstr "slug"
#: judge/models/interface.py:77 judge/models/problem.py:669 #: judge/models/interface.py:77 judge/models/problem.py:679
msgid "public visibility" msgid "public visibility"
msgstr "khả năng hiển thị công khai" msgstr "khả năng hiển thị công khai"
@ -1299,140 +1299,140 @@ msgstr "thời gian gửi"
msgid "messages in the thread" msgid "messages in the thread"
msgstr "tin nhắn trong chuỗi" msgstr "tin nhắn trong chuỗi"
#: judge/models/problem.py:37 #: judge/models/problem.py:40
msgid "problem category ID" msgid "problem category ID"
msgstr "mã của nhóm bài" msgstr "mã của nhóm bài"
#: judge/models/problem.py:40 #: judge/models/problem.py:43
msgid "problem category name" msgid "problem category name"
msgstr "tên nhóm bài" msgstr "tên nhóm bài"
#: judge/models/problem.py:48 #: judge/models/problem.py:51
msgid "problem type" msgid "problem type"
msgstr "dạng bài" msgstr "dạng bài"
#: judge/models/problem.py:49 judge/models/problem.py:194 #: judge/models/problem.py:52 judge/models/problem.py:197
#: judge/models/volunteer.py:28 #: judge/models/volunteer.py:28
msgid "problem types" msgid "problem types"
msgstr "dạng bài" msgstr "dạng bài"
#: judge/models/problem.py:54 #: judge/models/problem.py:57
msgid "problem group ID" msgid "problem group ID"
msgstr "mã của nhóm bài" msgstr "mã của nhóm bài"
#: judge/models/problem.py:56 #: judge/models/problem.py:59
msgid "problem group name" msgid "problem group name"
msgstr "tên nhóm bài" msgstr "tên nhóm bài"
#: judge/models/problem.py:63 judge/models/problem.py:199 #: judge/models/problem.py:66 judge/models/problem.py:202
msgid "problem group" msgid "problem group"
msgstr "nhóm bài" msgstr "nhóm bài"
#: judge/models/problem.py:64 #: judge/models/problem.py:67
msgid "problem groups" msgid "problem groups"
msgstr "nhóm bài" msgstr "nhóm bài"
#: judge/models/problem.py:71 #: judge/models/problem.py:74
msgid "key" msgid "key"
msgstr "" msgstr ""
#: judge/models/problem.py:74 #: judge/models/problem.py:77
msgid "link" msgid "link"
msgstr "đường dẫn" msgstr "đường dẫn"
#: judge/models/problem.py:75 #: judge/models/problem.py:78
msgid "full name" msgid "full name"
msgstr "tên đầy đủ" msgstr "tên đầy đủ"
#: judge/models/problem.py:79 judge/models/profile.py:38 #: judge/models/problem.py:82 judge/models/profile.py:38
#: judge/models/runtime.py:34 #: judge/models/runtime.py:34
msgid "short name" msgid "short name"
msgstr "tên ngắn" msgstr "tên ngắn"
#: judge/models/problem.py:80 #: judge/models/problem.py:83
msgid "Displayed on pages under this license" msgid "Displayed on pages under this license"
msgstr "Được hiển thị trên các trang theo giấy phép này" msgstr "Được hiển thị trên các trang theo giấy phép này"
#: judge/models/problem.py:85 #: judge/models/problem.py:88
msgid "icon" msgid "icon"
msgstr "icon" msgstr "icon"
#: judge/models/problem.py:86 #: judge/models/problem.py:89
msgid "URL to the icon" msgid "URL to the icon"
msgstr "Đường dẫn icon" msgstr "Đường dẫn icon"
#: judge/models/problem.py:88 #: judge/models/problem.py:91
msgid "license text" msgid "license text"
msgstr "văn bản giấy phép" msgstr "văn bản giấy phép"
#: judge/models/problem.py:97 #: judge/models/problem.py:100
msgid "license" msgid "license"
msgstr "" msgstr ""
#: judge/models/problem.py:98 #: judge/models/problem.py:101
msgid "licenses" msgid "licenses"
msgstr "" msgstr ""
#: judge/models/problem.py:148 #: judge/models/problem.py:151
msgid "problem code" msgid "problem code"
msgstr "mã bài" msgstr "mã bài"
#: judge/models/problem.py:154 #: judge/models/problem.py:157
msgid "A short, unique code for the problem, used in the url after /problem/" msgid "A short, unique code for the problem, used in the url after /problem/"
msgstr "Mã bài ngắn, độc nhất cho bài tập, được dùng trong url sau /problem/" msgstr "Mã bài ngắn, độc nhất cho bài tập, được dùng trong url sau /problem/"
#: judge/models/problem.py:159 #: judge/models/problem.py:162
msgid "problem name" msgid "problem name"
msgstr "Tên bài" msgstr "Tên bài"
#: judge/models/problem.py:161 #: judge/models/problem.py:164
msgid "The full name of the problem, as shown in the problem list." msgid "The full name of the problem, as shown in the problem list."
msgstr "Tên đầy đủ của bài, như được hiển thị trên danh sách bài tập" msgstr "Tên đầy đủ của bài, như được hiển thị trên danh sách bài tập"
#: judge/models/problem.py:163 #: judge/models/problem.py:166
msgid "problem body" msgid "problem body"
msgstr "Nội dung" msgstr "Nội dung"
#: judge/models/problem.py:166 #: judge/models/problem.py:169
msgid "creators" msgid "creators"
msgstr "" msgstr ""
#: judge/models/problem.py:170 #: judge/models/problem.py:173
msgid "These users will be able to edit the problem, and be listed as authors." msgid "These users will be able to edit the problem, and be listed as authors."
msgstr "" msgstr ""
"Những người dùng này sẽ có thể chỉnh sửa bài tập, và nằm trong danh sách các " "Những người dùng này sẽ có thể chỉnh sửa bài tập, và nằm trong danh sách các "
"tác giả" "tác giả"
#: judge/models/problem.py:175 #: judge/models/problem.py:178
msgid "curators" msgid "curators"
msgstr "" msgstr ""
#: judge/models/problem.py:179 #: judge/models/problem.py:182
msgid "" msgid ""
"These users will be able to edit the problem, but not be listed as authors." "These users will be able to edit the problem, but not be listed as authors."
msgstr "" msgstr ""
"Những người dùng này sẽ có thể chỉnh sửa bài tập, nhưng không nằm trong danh " "Những người dùng này sẽ có thể chỉnh sửa bài tập, nhưng không nằm trong danh "
"sách các tác giả" "sách các tác giả"
#: judge/models/problem.py:185 #: judge/models/problem.py:188
msgid "testers" msgid "testers"
msgstr "" msgstr ""
#: judge/models/problem.py:189 #: judge/models/problem.py:192
msgid "These users will be able to view the private problem, but not edit it." msgid "These users will be able to view the private problem, but not edit it."
msgstr "" msgstr ""
"Những người dùng này sẽ thấy được bài tập này (dù riêng tư), nhưng không " "Những người dùng này sẽ thấy được bài tập này (dù riêng tư), nhưng không "
"chỉnh sửa được" "chỉnh sửa được"
#: judge/models/problem.py:195 judge/models/volunteer.py:29 #: judge/models/problem.py:198 judge/models/volunteer.py:29
msgid "The type of problem, as shown on the problem's page." msgid "The type of problem, as shown on the problem's page."
msgstr "Dạng bài, giống như trên trang bài tập" msgstr "Dạng bài, giống như trên trang bài tập"
#: judge/models/problem.py:201 #: judge/models/problem.py:204
msgid "The group of problem, shown under Category in the problem list." msgid "The group of problem, shown under Category in the problem list."
msgstr "Nhóm bài, hiện ở mục Nhóm bài trong danh sách bài tập" msgstr "Nhóm bài, hiện ở mục Nhóm bài trong danh sách bài tập"
#: judge/models/problem.py:206 #: judge/models/problem.py:209
msgid "" msgid ""
"The time limit for this problem, in seconds. Fractional seconds (e.g. 1.5) " "The time limit for this problem, in seconds. Fractional seconds (e.g. 1.5) "
"are supported." "are supported."
@ -1440,11 +1440,11 @@ msgstr ""
"Giới hạn thời gian cho bài tập này, theo đơn vị giây. Có thể nhập số thực " "Giới hạn thời gian cho bài tập này, theo đơn vị giây. Có thể nhập số thực "
"(ví dụ 1.5)" "(ví dụ 1.5)"
#: judge/models/problem.py:215 judge/models/problem.py:629 #: judge/models/problem.py:218 judge/models/problem.py:639
msgid "memory limit" msgid "memory limit"
msgstr "Giới hạn bộ nhớ" msgstr "Giới hạn bộ nhớ"
#: judge/models/problem.py:217 #: judge/models/problem.py:220
msgid "" msgid ""
"The memory limit for this problem, in kilobytes (e.g. 256mb = 262144 " "The memory limit for this problem, in kilobytes (e.g. 256mb = 262144 "
"kilobytes)." "kilobytes)."
@ -1452,7 +1452,7 @@ msgstr ""
"Giới hạn bộ nhớ cho bài này, theo đơn vị kilobytes (ví dụ 256mb = 262144 " "Giới hạn bộ nhớ cho bài này, theo đơn vị kilobytes (ví dụ 256mb = 262144 "
"kilobytes)" "kilobytes)"
#: judge/models/problem.py:229 #: judge/models/problem.py:232
msgid "" msgid ""
"Points awarded for problem completion. Points are displayed with a 'p' " "Points awarded for problem completion. Points are displayed with a 'p' "
"suffix if partial." "suffix if partial."
@ -1460,151 +1460,155 @@ msgstr ""
"Điểm thưởng khi hoàn thành bài tập. Điểm có thêm chữ 'p' ở sau cùng nếu như " "Điểm thưởng khi hoàn thành bài tập. Điểm có thêm chữ 'p' ở sau cùng nếu như "
"chấp nhận cho điểm thành phần (có điểm ngay khi không đúng toàn bộ test)" "chấp nhận cho điểm thành phần (có điểm ngay khi không đúng toàn bộ test)"
#: judge/models/problem.py:235 #: judge/models/problem.py:238
msgid "allows partial points" msgid "allows partial points"
msgstr "cho phép điểm thành phần" msgstr "cho phép điểm thành phần"
#: judge/models/problem.py:239 #: judge/models/problem.py:242
msgid "allowed languages" msgid "allowed languages"
msgstr "các ngôn ngữ được cho phép" msgstr "các ngôn ngữ được cho phép"
#: judge/models/problem.py:240 #: judge/models/problem.py:243
msgid "List of allowed submission languages." msgid "List of allowed submission languages."
msgstr "Danh sách các ngôn ngữ lập trình cho phép" msgstr "Danh sách các ngôn ngữ lập trình cho phép"
#: judge/models/problem.py:246 #: judge/models/problem.py:249
msgid "manually managed" msgid "manually managed"
msgstr "" msgstr ""
#: judge/models/problem.py:249 #: judge/models/problem.py:252
msgid "Whether judges should be allowed to manage data or not." msgid "Whether judges should be allowed to manage data or not."
msgstr "" msgstr ""
#: judge/models/problem.py:252 #: judge/models/problem.py:255
msgid "date of publishing" msgid "date of publishing"
msgstr "Ngày công bố" msgstr "Ngày công bố"
#: judge/models/problem.py:257 #: judge/models/problem.py:260
msgid "" msgid ""
"Doesn't have magic ability to auto-publish due to backward compatibility" "Doesn't have magic ability to auto-publish due to backward compatibility"
msgstr "" msgstr ""
#: judge/models/problem.py:264 #: judge/models/problem.py:267
msgid "Bans the selected users from submitting to this problem." msgid "Bans the selected users from submitting to this problem."
msgstr "Cấm những người dùng được chọn nộp bài tập này." msgstr "Cấm những người dùng được chọn nộp bài tập này."
#: judge/models/problem.py:271 #: judge/models/problem.py:274
msgid "The license under which this problem is published." msgid "The license under which this problem is published."
msgstr "Giấy phép xuất bản bài tập" msgstr "Giấy phép xuất bản bài tập"
#: judge/models/problem.py:278 #: judge/models/problem.py:281
msgid "problem summary" msgid "problem summary"
msgstr "Tóm tắt bài tập" msgstr "Tóm tắt bài tập"
#: judge/models/problem.py:284 #: judge/models/problem.py:287
msgid "number of users" msgid "number of users"
msgstr "" msgstr ""
#: judge/models/problem.py:286 #: judge/models/problem.py:289
msgid "The number of users who solved the problem." msgid "The number of users who solved the problem."
msgstr "Số lượng người dùng đã giải được bài" msgstr "Số lượng người dùng đã giải được bài"
#: judge/models/problem.py:288 #: judge/models/problem.py:291
msgid "solve rate" msgid "solve rate"
msgstr "Tỉ lệ giải đúng" msgstr "Tỉ lệ giải đúng"
#: judge/models/problem.py:297 #: judge/models/problem.py:300
msgid "If private, only these organizations may see the problem." msgid "If private, only these organizations may see the problem."
msgstr "Nếu bài riêng tư, chỉ những tổ chức này thấy được" msgstr "Nếu bài riêng tư, chỉ những tổ chức này thấy được"
#: judge/models/problem.py:588 judge/models/problem.py:619 #: judge/models/problem.py:306
#: judge/models/problem.py:650 judge/models/runtime.py:161 msgid "pdf statement"
msgstr "Đề bài bằng file pdf"
#: judge/models/problem.py:598 judge/models/problem.py:629
#: judge/models/problem.py:660 judge/models/runtime.py:161
msgid "language" msgid "language"
msgstr "" msgstr ""
#: judge/models/problem.py:591 #: judge/models/problem.py:601
msgid "translated name" msgid "translated name"
msgstr "" msgstr ""
#: judge/models/problem.py:593 #: judge/models/problem.py:603
msgid "translated description" msgid "translated description"
msgstr "" msgstr ""
#: judge/models/problem.py:597 #: judge/models/problem.py:607
msgid "problem translation" msgid "problem translation"
msgstr "" msgstr ""
#: judge/models/problem.py:598 #: judge/models/problem.py:608
msgid "problem translations" msgid "problem translations"
msgstr "" msgstr ""
#: judge/models/problem.py:603 #: judge/models/problem.py:613
msgid "clarified problem" msgid "clarified problem"
msgstr "" msgstr ""
#: judge/models/problem.py:605 #: judge/models/problem.py:615
msgid "clarification body" msgid "clarification body"
msgstr "" msgstr ""
#: judge/models/problem.py:607 #: judge/models/problem.py:617
msgid "clarification timestamp" msgid "clarification timestamp"
msgstr "" msgstr ""
#: judge/models/problem.py:638 #: judge/models/problem.py:648
msgid "language-specific resource limit" msgid "language-specific resource limit"
msgstr "" msgstr ""
#: judge/models/problem.py:639 #: judge/models/problem.py:649
msgid "language-specific resource limits" msgid "language-specific resource limits"
msgstr "" msgstr ""
#: judge/models/problem.py:652 judge/models/submission.py:246 #: judge/models/problem.py:662 judge/models/submission.py:246
msgid "source code" msgid "source code"
msgstr "mã nguồn" msgstr "mã nguồn"
#: judge/models/problem.py:656 #: judge/models/problem.py:666
msgid "language-specific template" msgid "language-specific template"
msgstr "" msgstr ""
#: judge/models/problem.py:657 #: judge/models/problem.py:667
msgid "language-specific templates" msgid "language-specific templates"
msgstr "" msgstr ""
#: judge/models/problem.py:664 #: judge/models/problem.py:674
msgid "associated problem" msgid "associated problem"
msgstr "" msgstr ""
#: judge/models/problem.py:670 #: judge/models/problem.py:680
msgid "publish date" msgid "publish date"
msgstr "" msgstr ""
#: judge/models/problem.py:672 #: judge/models/problem.py:682
msgid "editorial content" msgid "editorial content"
msgstr "nội dung lời giải" msgstr "nội dung lời giải"
#: judge/models/problem.py:686 #: judge/models/problem.py:696
msgid "solution" msgid "solution"
msgstr "lời giải" msgstr "lời giải"
#: judge/models/problem.py:687 #: judge/models/problem.py:697
msgid "solutions" msgid "solutions"
msgstr "lời giải" msgstr "lời giải"
#: judge/models/problem.py:692 #: judge/models/problem.py:702
#, fuzzy #, fuzzy
#| msgid "point value" #| msgid "point value"
msgid "proposed point value" msgid "proposed point value"
msgstr "điểm" msgstr "điểm"
#: judge/models/problem.py:693 #: judge/models/problem.py:703
msgid "The amount of points you think this problem deserves." msgid "The amount of points you think this problem deserves."
msgstr "Bạn nghĩ bài này đáng bao nhiêu điểm?" msgstr "Bạn nghĩ bài này đáng bao nhiêu điểm?"
#: judge/models/problem.py:707 #: judge/models/problem.py:717
msgid "The time this vote was cast" msgid "The time this vote was cast"
msgstr "" msgstr ""
#: judge/models/problem.py:713 #: judge/models/problem.py:723
msgid "vote" msgid "vote"
msgstr "" msgstr ""
@ -2887,41 +2891,41 @@ msgstr "Hướng dẫn cho {0}"
msgid "Editorial for <a href=\"{1}\">{0}</a>" msgid "Editorial for <a href=\"{1}\">{0}</a>"
msgstr "Hướng dẫn cho <a href=\"{1}\">{0}</a>" msgstr "Hướng dẫn cho <a href=\"{1}\">{0}</a>"
#: judge/views/problem.py:407 templates/contest/contest.html:79 #: judge/views/problem.py:428 templates/contest/contest.html:79
#: templates/organization/org-left-sidebar.html:4 #: templates/organization/org-left-sidebar.html:4
#: templates/user/user-about.html:28 templates/user/user-tabs.html:5 #: templates/user/user-about.html:28 templates/user/user-tabs.html:5
#: templates/user/users-table.html:29 #: templates/user/users-table.html:29
msgid "Problems" msgid "Problems"
msgstr "Bài tập" msgstr "Bài tập"
#: judge/views/problem.py:777 #: judge/views/problem.py:798
msgid "Problem feed" msgid "Problem feed"
msgstr "Bài tập" msgstr "Bài tập"
#: judge/views/problem.py:1011 #: judge/views/problem.py:1032
msgid "Banned from submitting" msgid "Banned from submitting"
msgstr "Bị cấm nộp bài" msgstr "Bị cấm nộp bài"
#: judge/views/problem.py:1013 #: judge/views/problem.py:1034
msgid "" msgid ""
"You have been declared persona non grata for this problem. You are " "You have been declared persona non grata for this problem. You are "
"permanently barred from submitting this problem." "permanently barred from submitting this problem."
msgstr "Bạn đã bị cấm nộp bài này." msgstr "Bạn đã bị cấm nộp bài này."
#: judge/views/problem.py:1036 #: judge/views/problem.py:1057
msgid "Too many submissions" msgid "Too many submissions"
msgstr "Quá nhiều lần nộp" msgstr "Quá nhiều lần nộp"
#: judge/views/problem.py:1038 #: judge/views/problem.py:1059
msgid "You have exceeded the submission limit for this problem." msgid "You have exceeded the submission limit for this problem."
msgstr "Bạn đã vượt quá số lần nộp cho bài này." msgstr "Bạn đã vượt quá số lần nộp cho bài này."
#: judge/views/problem.py:1117 judge/views/problem.py:1122 #: judge/views/problem.py:1138 judge/views/problem.py:1143
#, python-format #, python-format
msgid "Submit to %(problem)s" msgid "Submit to %(problem)s"
msgstr "Nộp bài cho %(problem)s" msgstr "Nộp bài cho %(problem)s"
#: judge/views/problem.py:1145 #: judge/views/problem.py:1166
msgid "Clone Problem" msgid "Clone Problem"
msgstr "Nhân bản bài tập" msgstr "Nhân bản bài tập"
@ -3214,7 +3218,7 @@ msgid "Updated on site"
msgstr "Được cập nhật trên web" msgstr "Được cập nhật trên web"
#: judge/views/user.py:446 templates/admin/auth/user/change_form.html:14 #: judge/views/user.py:446 templates/admin/auth/user/change_form.html:14
#: templates/admin/auth/user/change_form.html:17 templates/base.html:264 #: templates/admin/auth/user/change_form.html:17 templates/base.html:266
#: templates/user/user-tabs.html:10 #: templates/user/user-tabs.html:10
msgid "Edit profile" msgid "Edit profile"
msgstr "Chỉnh sửa thông tin" msgstr "Chỉnh sửa thông tin"
@ -3425,20 +3429,20 @@ msgstr "Chỉnh sửa thông tin"
msgid "Rejudge" msgid "Rejudge"
msgstr "Chấm lại" msgstr "Chấm lại"
#: templates/base.html:230 templates/chat/chat.html:586 #: templates/base.html:231 templates/chat/chat.html:586
msgid "Chat" msgid "Chat"
msgstr "Chat" msgstr "Chat"
#: templates/base.html:236 #: templates/base.html:237
msgid "Notification" msgid "Notification"
msgstr "Thông báo" msgstr "Thông báo"
#: templates/base.html:253 #: templates/base.html:255
#, python-format #, python-format
msgid "Hello, <b>%(username)s</b>." msgid "Hello, <b>%(username)s</b>."
msgstr "Xin chào, <b>%(username)s</b>." msgstr "Xin chào, <b>%(username)s</b>."
#: templates/base.html:259 templates/chat/chat.html:20 #: templates/base.html:261 templates/chat/chat.html:20
#: templates/comments/list.html:89 templates/contest/contest-list-tabs.html:24 #: templates/comments/list.html:89 templates/contest/contest-list-tabs.html:24
#: templates/contest/list.html:115 templates/contest/ranking-table.html:49 #: templates/contest/list.html:115 templates/contest/ranking-table.html:49
#: templates/internal/base.html:59 #: templates/internal/base.html:59
@ -3450,42 +3454,42 @@ msgstr "Xin chào, <b>%(username)s</b>."
msgid "Admin" msgid "Admin"
msgstr "" msgstr ""
#: templates/base.html:262 #: templates/base.html:264
#, fuzzy #, fuzzy
#| msgid "Internal Error" #| msgid "Internal Error"
msgid "Internal" msgid "Internal"
msgstr "Internal Error" msgstr "Internal Error"
#: templates/base.html:271 #: templates/base.html:273
msgid "Log out" msgid "Log out"
msgstr "Đăng xuất" msgstr "Đăng xuất"
#: templates/base.html:280 #: templates/base.html:282
#: templates/registration/password_reset_complete.html:4 #: templates/registration/password_reset_complete.html:4
msgid "Log in" msgid "Log in"
msgstr "Đăng nhập" msgstr "Đăng nhập"
#: templates/base.html:281 templates/registration/registration_form.html:177 #: templates/base.html:283 templates/registration/registration_form.html:177
msgid "or" msgid "or"
msgstr "hoặc" msgstr "hoặc"
#: templates/base.html:282 #: templates/base.html:284
msgid "Sign up" msgid "Sign up"
msgstr "Đăng ký" msgstr "Đăng ký"
#: templates/base.html:298 #: templates/base.html:300
msgid "spectating" msgid "spectating"
msgstr "đang theo dõi" msgstr "đang theo dõi"
#: templates/base.html:310 #: templates/base.html:312
msgid "Compete" msgid "Compete"
msgstr "Thi" msgstr "Thi"
#: templates/base.html:312 #: templates/base.html:314
msgid "General" msgid "General"
msgstr "Chung" msgstr "Chung"
#: templates/base.html:319 #: templates/base.html:321
msgid "This site works best with JavaScript enabled." msgid "This site works best with JavaScript enabled."
msgstr "" msgstr ""
@ -3498,7 +3502,7 @@ msgstr "đã đăng vào %(time)s"
#: templates/comments/list.html:83 templates/contest/contest-tabs.html:23 #: templates/comments/list.html:83 templates/contest/contest-tabs.html:23
#: templates/contest/tag-title.html:9 templates/flatpages/admin_link.html:3 #: templates/contest/tag-title.html:9 templates/flatpages/admin_link.html:3
#: templates/license.html:10 templates/problem/editorial.html:14 #: templates/license.html:10 templates/problem/editorial.html:14
#: templates/problem/feed.html:65 #: templates/problem/feed.html:68
msgid "Edit" msgid "Edit"
msgstr "Chỉnh sửa" msgstr "Chỉnh sửa"
@ -3534,7 +3538,7 @@ msgid "You have no ticket"
msgstr "Bạn không có báo cáo" msgstr "Bạn không có báo cáo"
#: templates/blog/list.html:94 templates/problem/list.html:143 #: templates/blog/list.html:94 templates/problem/list.html:143
#: templates/problem/problem.html:417 #: templates/problem/problem.html:421
msgid "Clarifications" msgid "Clarifications"
msgstr "Thông báo" msgstr "Thông báo"
@ -3543,7 +3547,7 @@ msgid "Add"
msgstr "Thêm mới" msgstr "Thêm mới"
#: templates/blog/list.html:119 templates/problem/list.html:165 #: templates/blog/list.html:119 templates/problem/list.html:165
#: templates/problem/problem.html:428 #: templates/problem/problem.html:432
msgid "No clarifications have been made at this time." msgid "No clarifications have been made at this time."
msgstr "Không có thông báo nào." msgstr "Không có thông báo nào."
@ -4148,7 +4152,7 @@ msgstr ""
msgid "Thinking" msgid "Thinking"
msgstr "Bảng xếp hạng" msgstr "Bảng xếp hạng"
#: templates/internal/base.html:82 templates/problem/feed.html:111 #: templates/internal/base.html:82 templates/problem/feed.html:114
#, fuzzy #, fuzzy
#| msgid "Feed" #| msgid "Feed"
msgid "Feedback" msgid "Feedback"
@ -4485,35 +4489,35 @@ msgstr "TÌNH NGUYỆN"
msgid "View your votes" msgid "View your votes"
msgstr "Xem các đơn đã điền của bạn" msgstr "Xem các đơn đã điền của bạn"
#: templates/problem/feed.html:60 #: templates/problem/feed.html:63
msgid "View source" msgid "View source"
msgstr "Xem mã nguồn" msgstr "Xem mã nguồn"
#: templates/problem/feed.html:63 #: templates/problem/feed.html:66
msgid "Volunteer form" msgid "Volunteer form"
msgstr "Phiếu tình nguyện" msgstr "Phiếu tình nguyện"
#: templates/problem/feed.html:67 #: templates/problem/feed.html:70
msgid "Submit" msgid "Submit"
msgstr "Gửi" msgstr "Gửi"
#: templates/problem/feed.html:74 #: templates/problem/feed.html:77
msgid "Value" msgid "Value"
msgstr "Giá trị" msgstr "Giá trị"
#: templates/problem/feed.html:81 #: templates/problem/feed.html:84
msgid "Knowledge point" msgid "Knowledge point"
msgstr "Độ khó kiến thức" msgstr "Độ khó kiến thức"
#: templates/problem/feed.html:89 #: templates/problem/feed.html:92
msgid "Thinking point" msgid "Thinking point"
msgstr "Độ khó nghĩ" msgstr "Độ khó nghĩ"
#: templates/problem/feed.html:97 templates/problem/search-form.html:84 #: templates/problem/feed.html:100 templates/problem/search-form.html:84
msgid "Problem types" msgid "Problem types"
msgstr "Dạng bài" msgstr "Dạng bài"
#: templates/problem/feed.html:114 #: templates/problem/feed.html:117
msgid "Any additional note here" msgid "Any additional note here"
msgstr "Lưu ý thêm cho admin" msgstr "Lưu ý thêm cho admin"
@ -4753,19 +4757,19 @@ msgstr "Bài này chưa có máy chấm"
msgid "This problem has %(length)s clarification(s)" msgid "This problem has %(length)s clarification(s)"
msgstr "Bài này có %(length)s thông báo" msgstr "Bài này có %(length)s thông báo"
#: templates/problem/problem.html:394 #: templates/problem/problem.html:398
msgid "Request clarification" msgid "Request clarification"
msgstr "Yêu cầu làm rõ đề" msgstr "Yêu cầu làm rõ đề"
#: templates/problem/problem.html:396 #: templates/problem/problem.html:400
msgid "Report an issue" msgid "Report an issue"
msgstr "Báo cáo một vấn đề" msgstr "Báo cáo một vấn đề"
#: templates/problem/problem.html:405 #: templates/problem/problem.html:409
msgid "View comments" msgid "View comments"
msgstr "Xem bình luận" msgstr "Xem bình luận"
#: templates/problem/problem.html:407 #: templates/problem/problem.html:411
msgid "Be the first to comment" msgid "Be the first to comment"
msgstr "Bình luận đầu tiên" msgstr "Bình luận đầu tiên"

View file

@ -56,6 +56,9 @@
{% cache 86400 'problem_html' problem.id MATH_ENGINE LANGUAGE_CODE %} {% cache 86400 'problem_html' problem.id MATH_ENGINE LANGUAGE_CODE %}
{{ problem.description|markdown("problem", MATH_ENGINE)|reference|str|safe }} {{ problem.description|markdown("problem", MATH_ENGINE)|reference|str|safe }}
{% endcache %} {% endcache %}
{% if problem.pdf_description %}
<embed src="{{url('problem_pdf_description', problem.code)}}" width="100%" height="500" type="application/pdf" style="margin-top: 0.5em">
{% endif %}
{% if feed_type=='volunteer' and request.user.has_perm('judge.suggest_problem_changes') %} {% if feed_type=='volunteer' and request.user.has_perm('judge.suggest_problem_changes') %}
<a href="#" class="view-statement-src">{{ _('View source') }}</a> <a href="#" class="view-statement-src">{{ _('View source') }}</a>
<pre class="statement-src" style="display: none">{{ problem.description|str }}</pre> <pre class="statement-src" style="display: none">{{ problem.description|str }}</pre>